UA-203851857-1

xe phun tưới nhựa đường 3 khối Isuzu

xe phun tưới nhựa đường 3 khối Isuzu
 Giá tham khảoLiên hệ
 Hãng xeXe phun tưới nhũ tương, nhựa đường
 Mã xe xe phun tưới nhựa đường 3 khối Isuzu
 Trạng tháiLiên hệ
  • Công ty CP ô tô chuyên dùng Green Việt Nam
  • Showroom+ xưởng : Km1+300, QL3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
  • Nhà máy sản xuất xe chuyên dùng : Cụm KCN ô tô Nguyên Khê , Đông Anh
  • Nhà máy sản xuất xe môi trường: KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh
  • VPGD : Greenpark, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 089.869.4444  Phụ trách ô tô chuyên dùng 
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 094.1986.222  Phụ trách thùng rác, xe gom rác
  • Điện thoại/fax : 0243.991.5225 
  • Email : Greentruck.jsc@gmail.com

Đánh giá xe phun tưới nhựa đường 3 khối Isuzu

 
Xe phun tưới nhựa đường 2,5 khối, xe phun tưới nhũ tương 2,5 khối, xe rải nhựa đường 2,5 khối đóng trên nền xe tải Isuzu Vinhphat E4 và các dòng sản phẩm tương tự
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5550 x 2045 x 2700
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 2.200 x 1.500 x 1.500
Vệt bánh trước / sau mm 1.525/1.485
Chiều dài cơ sở mm 2.800
Khoảng sáng gầm xe mm 195
Trọng lượng
Trọng lượng không tải kg 4445
Tải trọng kg 2.200
Trọng lượng toàn bộ kg 6.840
Số chỗ ngồi Chỗ 03
động cơ
Tên động cơ  - 4J28TC
Loại động cơ  - Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)
Dung tích xi lanh cc 2.771
Đường kính x hành trình piston mm 93 x 102
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 110 / 3200
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 280 / 1800
Ly hợp  - 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hộp số  - Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính  - ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497
Tỷ số truyền cuối  - 6,142
Hệ thống lái  - Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh  - Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
Hệ thống treo trước/ sau - Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/ sau  - 6.50-16
Thông số khác
Khả năng leo dốc % 33
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6
Tốc độ tối đa km/h 95
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80, hợp kim nhôm
Trang bị tiêu chuẩn  - Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB
Xitec   Kích thước bao xi téc (đã bao gồm cả lớp cách nhiệt): 2.200 x 1.500 x 1.500 mm; - Xi téc chứa nhựa đường (thể tích 2250 lít, khối lượng riêng 0.97 kg/lít) và cơ cấu đun, rải nhựa đường
Stec chứa:
-   Sản xuất tại Việt Nam.
-   Năm sản xuất: mới 100%
-   Có đầy đủ giấy chứng nhận kiểm định do cơ quan có thẩm quyền cấp.
Thân Stec:
-   Dung tích chứa: 2,3m3.
Lớp bảo ôn:
- Chiều dày lớp giữ nhiệt (bảo ôn): 50 mm.
- Thép bọc bảo ôn:
+ Vật liệu: Thép CT3 dày 0,5mm
+ Độ dày phần hình trụ và hai đầu: 0.5 mm.
+ Thân stec không bọc inox
Dàn phun tưới Chiều rộng max dàn phun: 3500 mm.
Điều khiển dàn phun: Điện – thuỷ lực – khớ nộn kết hợp.
Hệ thống điều khiển lắp trong cabin và sàn thao tác sau.
Chiều rộng vệt phun thay đổi theo yêu cầu min 400 mm => max 3500 mm
Lượng phun: 0,2 – 3,5 kg/m2
Điều chỉnh áp lực phun: Khí nén.
Nâng hạ dàn phun tưới bằng vít me- đai ốc
Hệ tưới tay: 1 bộ
Hệ cấp phuy: 01 bộ
Hệ thống gia nhiệt Đồng bộ gồm:
Đường ống đốt chế tạo từ thép chịu nhiệt.
Đầu đốt điện–diezel Riello: 01 bộ (Italia)
Bộ rung điện 220V: 01 bộ (India)
Đồng hồ báo nhiệt: 01 cái.
Hệ thống xả nhựa, nhũ tương * Công nghệ xả: Dùng khí nén
* Máy nén khí ( Fusheng -Đài Loan, Sản xuất tại Việt Nam):
-  Áp suất lớn nhất: 7 KG/cm2.
* Hệ thống đường ống, các van xả, van khí nén: 01 bộ.
* Vệ sinh giàn phun bằng khí nén và ngâm dầu.
Hệ thống định lượng nhũ tương, * Hệ định lượng thể tích cơ khí: Gồm  phao, tay đòn, kim chỉ.
 

 

Nhận xét
Bản quyền thuộc về Greentruck.vn .
Zalo