Xe phun tưới nhựa đường 2,5 khối, xe phun tưới nhũ tương 2,5 khối, xe rải nhựa đường 2,5 khối đóng trên nền xe tải Isuzu Vinhphat E4 và các dòng sản phẩm tương tự
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5550 x 2045 x 2700 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.200 x 1.500 x 1.500 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.525/1.485 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.800 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
Trọng lượng |
Trọng lượng không tải |
kg |
4445 |
Tải trọng |
kg |
2.200 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6.840 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
động cơ |
Tên động cơ |
- |
4J28TC |
Loại động cơ |
- |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh |
cc |
2.771 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
93 x 102 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
110 / 3200 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
280 / 1800 |
Ly hợp |
- |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hộp số |
- |
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
- |
ih1=4,714; ih2=2,513; ih3=1,679; ih4=1,000; ih5=0,787; iR=4,497 |
Tỷ số truyền cuối |
- |
6,142 |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Hệ thống treo trước/ sau |
- |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe trước/ sau |
- |
6.50-16 |
Thông số khác |
Khả năng leo dốc |
% |
33 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80, hợp kim nhôm |
Trang bị tiêu chuẩn |
- |
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB |
|
Xitec |
|
Kích thước bao xi téc (đã bao gồm cả lớp cách nhiệt): 2.200 x 1.500 x 1.500 mm; - Xi téc chứa nhựa đường (thể tích 2250 lít, khối lượng riêng 0.97 kg/lít) và cơ cấu đun, rải nhựa đường |
Stec chứa:
- Sản xuất tại Việt Nam.
- Năm sản xuất: mới 100%
- Có đầy đủ giấy chứng nhận kiểm định do cơ quan có thẩm quyền cấp. |
Thân Stec:
- Dung tích chứa: 2,3m3.
Lớp bảo ôn:
- Chiều dày lớp giữ nhiệt (bảo ôn): 50 mm.
- Thép bọc bảo ôn:
+ Vật liệu: Thép CT3 dày 0,5mm
+ Độ dày phần hình trụ và hai đầu: 0.5 mm.
+ Thân stec không bọc inox |
|
Dàn phun tưới |
Chiều rộng max dàn phun: 3500 mm.
Điều khiển dàn phun: Điện – thuỷ lực – khớ nộn kết hợp.
Hệ thống điều khiển lắp trong cabin và sàn thao tác sau.
Chiều rộng vệt phun thay đổi theo yêu cầu min 400 mm => max 3500 mm
Lượng phun: 0,2 – 3,5 kg/m2
Điều chỉnh áp lực phun: Khí nén.
Nâng hạ dàn phun tưới bằng vít me- đai ốc
Hệ tưới tay: 1 bộ
Hệ cấp phuy: 01 bộ |
Hệ thống gia nhiệt |
Đồng bộ gồm:
Đường ống đốt chế tạo từ thép chịu nhiệt.
Đầu đốt điện–diezel Riello: 01 bộ (Italia)
Bộ rung điện 220V: 01 bộ (India)
Đồng hồ báo nhiệt: 01 cái. |
Hệ thống xả nhựa, nhũ tương |
* Công nghệ xả: Dùng khí nén
* Máy nén khí ( Fusheng -Đài Loan, Sản xuất tại Việt Nam):
- Áp suất lớn nhất: 7 KG/cm2.
* Hệ thống đường ống, các van xả, van khí nén: 01 bộ.
* Vệ sinh giàn phun bằng khí nén và ngâm dầu. |
Hệ thống định lượng nhũ tương, |
* Hệ định lượng thể tích cơ khí: Gồm phao, tay đòn, kim chỉ. |