UA-203851857-1

Xe phun tưới nhựa đường 4 khối Olin 500.E4

Xe phun tưới nhựa đường 4 khối Olin 500.E4
 Giá tham khảoLiên hệ
 Hãng xeXe phun tưới nhũ tương, nhựa đường
 Mã xe Xe phun tưới nhựa đường 4 khối Olin 500.E4
 Trạng tháiLiên hệ
  • Công ty CP ô tô chuyên dùng Green Việt Nam
  • Showroom+ xưởng : Km1+300, QL3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
  • Nhà máy sản xuất xe chuyên dùng : Cụm KCN ô tô Nguyên Khê , Đông Anh
  • Nhà máy sản xuất xe môi trường: KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh
  • VPGD : Greenpark, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 089.869.4444  Phụ trách ô tô chuyên dùng 
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 094.1986.222  Phụ trách thùng rác, xe gom rác
  • Điện thoại/fax : 0243.991.5225 
  • Email : Greentruck.jsc@gmail.com

Đánh giá Xe phun tưới nhựa đường 4 khối Olin 500.E4

 
Xe phun tưới nhựa đường, xe chở nhựa đường, xe rải nhựa đường, xe chở nhũ tương, xe phun tưới nhựa đường nóng 4 khối, xe rải nhựa đường đóng trên xe tải Olin 500. E4
Kích thước
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7590 x 2200 x 3000
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 3.490x 1.590 x 1.590
Chiều dài cơ sở mm 4200
Vệt bánh xe Trước/sau 1.710 / 1.630
Khoảng sáng gầm xe mm 220
Trọng lượng
Trọng lượng bản thân kg 6480
Cẩu trước kg 2590
Cầu sau kg 3890
Tải trọng cho phép kg 5125
Trọng lượng toàn bộ kg 11800
Số chỗ ngồi Chỗ --
động cơ
Tên động cơ - YZ4105ZLQ
Loại động cơ - Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh cc 4.087
Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 132 / 2.600
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 400 / 1.600
Ly hợp - 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay - 6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính - ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858
Hệ thống lái  - Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh  - Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
Hệ thống treo trước/ sau - Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/ sau  - 8.25-16
Thông số khác
Khả năng leo dốc % 24
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,4
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 120
Trang bị tiêu chuẩn  - Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB
Xitec
-   Sản xuất tại Việt Nam.
-   Năm sản xuất: mới 100%
-   Có đầy đủ giấy chứng nhận kiểm định do cơ quan có thẩm quyền cấp.
Kích thước bao xi téc (đã bao gồm cả lớp cách nhiệt): 3.490x 1.590 x 1.590 mm; - Xi téc chứa nhựa đường (thể tích 5000 lít, khối lượng riêng 0.97 kg/lít) và cơ cấu đun, rải nhựa đường
Thân Stec:
-   Dung tích chứa: 4 m3.
Lớp bảo ôn:
- Chiều dày lớp giữ nhiệt (bảo ôn): 50 mm.
- Thép bọc bảo ôn:
+ Vật liệu: Thép CT3 dày 0,5mm
+ Độ dày phần hình trụ và hai đầu: 0.5 mm.
+ Thân stec không bọc inox
Dàn phun tưới Chiều rộng max dàn phun: 3500 mm.
Điều khiển dàn phun: Điện – thuỷ lực – khớ nộn kết hợp.
Hệ thống điều khiển lắp trong cabin và sàn thao tác sau.
Chiều rộng vệt phun thay đổi theo yêu cầu min 400 mm => max 3500 mm
Lượng phun: 0,2 – 3,5 kg/m2
Điều chỉnh áp lực phun: Khí nén.
Nâng hạ dàn phun tưới bằng vít me- đai ốc
Hệ tưới tay: 1 bộ
Hệ cấp phuy: 01 bộ
Hệ thống gia nhiệt Đồng bộ gồm:
Đường ống đốt chế tạo từ thép chịu nhiệt.
Đầu đốt điện–diezel Riello: 01 bộ (Italia)
Bộ rung điện 220V: 01 bộ (India)
Đồng hồ báo nhiệt: 01 cái.
Hệ thống xả nhựa, nhũ tương * Công nghệ xả: Dùng khí nén
* Máy nén khí ( Fusheng -Đài Loan, Sản xuất tại Việt Nam):
-  Áp suất lớn nhất: 7 KG/cm2.
* Hệ thống đường ống, các van xả, van khí nén: 01 bộ.
* Vệ sinh giàn phun bằng khí nén và ngâm dầu.
Hệ thống định lượng nhũ tương, * Hệ định lượng thể tích cơ khí: Gồm  phao, tay đòn, kim chỉ.

 

Nhận xét
Bản quyền thuộc về Greentruck.vn .
Zalo