Xe phun tưới nhựa đường, xe chở nhựa đường, xe rải nhựa đường, xe chở nhũ tương, xe phun tưới nhựa đường nóng 4 khối, xe rải nhựa đường đóng trên xe tải Olin 500. E4
|
Kích thước |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7590 x 2200 x 3000 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3.490x 1.590 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4200 |
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1.710 / 1.630 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
6480 |
Cẩu trước kg |
2590 |
Cầu sau kg |
3890 |
Tải trọng cho phép |
kg |
5125 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
11800 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
-- |
động cơ |
Tên động cơ |
- |
YZ4105ZLQ |
Loại động cơ |
- |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
4.087 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
105 x 118 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
132 / 2.600 |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
400 / 1.600 |
Ly hợp |
- |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
- |
6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
- |
ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858 |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Hệ thống treo trước/ sau |
- |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe trước/ sau |
- |
8.25-16 |
Thông số khác |
Khả năng leo dốc |
% |
24 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
8,4 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
Trang bị tiêu chuẩn |
- |
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB |
|
Xitec
- Sản xuất tại Việt Nam.
- Năm sản xuất: mới 100%
- Có đầy đủ giấy chứng nhận kiểm định do cơ quan có thẩm quyền cấp. |
Kích thước bao xi téc (đã bao gồm cả lớp cách nhiệt): 3.490x 1.590 x 1.590 mm; - Xi téc chứa nhựa đường (thể tích 5000 lít, khối lượng riêng 0.97 kg/lít) và cơ cấu đun, rải nhựa đường |
Thân Stec:
- Dung tích chứa: 4 m3.
Lớp bảo ôn:
- Chiều dày lớp giữ nhiệt (bảo ôn): 50 mm.
- Thép bọc bảo ôn:
+ Vật liệu: Thép CT3 dày 0,5mm
+ Độ dày phần hình trụ và hai đầu: 0.5 mm.
+ Thân stec không bọc inox |
Dàn phun tưới |
Chiều rộng max dàn phun: 3500 mm.
Điều khiển dàn phun: Điện – thuỷ lực – khớ nộn kết hợp.
Hệ thống điều khiển lắp trong cabin và sàn thao tác sau.
Chiều rộng vệt phun thay đổi theo yêu cầu min 400 mm => max 3500 mm
Lượng phun: 0,2 – 3,5 kg/m2
Điều chỉnh áp lực phun: Khí nén.
Nâng hạ dàn phun tưới bằng vít me- đai ốc
Hệ tưới tay: 1 bộ
Hệ cấp phuy: 01 bộ |
Hệ thống gia nhiệt |
Đồng bộ gồm:
Đường ống đốt chế tạo từ thép chịu nhiệt.
Đầu đốt điện–diezel Riello: 01 bộ (Italia)
Bộ rung điện 220V: 01 bộ (India)
Đồng hồ báo nhiệt: 01 cái. |
Hệ thống xả nhựa, nhũ tương |
* Công nghệ xả: Dùng khí nén
* Máy nén khí ( Fusheng -Đài Loan, Sản xuất tại Việt Nam):
- Áp suất lớn nhất: 7 KG/cm2.
* Hệ thống đường ống, các van xả, van khí nén: 01 bộ.
* Vệ sinh giàn phun bằng khí nén và ngâm dầu. |
Hệ thống định lượng nhũ tương, |
* Hệ định lượng thể tích cơ khí: Gồm phao, tay đòn, kim chỉ. |
|