Xe phun tưới nhựa đường 7 khối – Xe rải nhựa đường 7 khối – Xe phun tưới nhũ tương 7 khối được đóng trên nền xe tải Thaco Auman
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9210 x 2500 x 3400 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4100 x 1850 x 1850/--- |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.952/1.840 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6.100 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân |
kg |
8750 |
Cẩu trước kg |
3820 |
Cầu sau kg |
4930 |
Tải trọng |
kg |
7120 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
16000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
động cơ |
Tên động cơ |
|
ISF3.8s4R168 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
3.760 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
170 / 2600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
600 / 1300 ~ 1700 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
|
ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304;
ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122 |
Tỷ số truyền cuối |
|
5,833 |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
- |
Thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Hệ thống treo trước/ sau |
- |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe trước/ sau |
- |
8.25-16 |
Thông số khác |
Khả năng leo dốc |
% |
26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
10,7 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
80 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
260 |
Trang bị tiêu chuẩn |
- |
Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,
khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB |
|
Xitec
- Sản xuất tại Việt Nam.
- Năm sản xuất: mới 100%
- Có đầy đủ giấy chứng nhận kiểm định do cơ quan có thẩm quyền cấp. |
Kích thước bao xi téc đã bao gồm lớp cách nhiệt; - Xi téc chứa nhựa đường (thể tích 7.380 lít, khối lượng riêng 0,965 kg/lít) và cơ cấu đun, rải nhựa đường; |
Thân Stec:
- Dung tích chứa: 7m3.
Lớp bảo ôn:
- Chiều dày lớp giữ nhiệt (bảo ôn): 50 mm.
- Thép bọc bảo ôn:
+ Vật liệu: Thép CT3 dày 0,5mm
+ Độ dày phần hình trụ và hai đầu: 0.5 mm.
+ Thân stec không bọc inox |
Dàn phun tưới |
Chiều rộng max dàn phun: 3500 mm.
Điều khiển dàn phun: Điện – thuỷ lực – khớ nộn kết hợp.
Hệ thống điều khiển lắp trong cabin và sàn thao tác sau.
Chiều rộng vệt phun thay đổi theo yêu cầu min 400 mm => max 3500 mm
Lượng phun: 0,2 – 3,5 kg/m2
Điều chỉnh áp lực phun: Khí nén.
Nâng hạ dàn phun tưới bằng vít me- đai ốc
Hệ tưới tay: 1 bộ
Hệ cấp phuy: 01 bộ |
Hệ thống gia nhiệt |
Đồng bộ gồm:
Đường ống đốt chế tạo từ thép chịu nhiệt.
Đầu đốt điện–diezel Riello: 01 bộ (Italia)
Bộ rung điện 220V: 01 bộ (India)
Đồng hồ báo nhiệt: 01 cái. |
Hệ thống xả nhựa, nhũ tương |
* Công nghệ xả: Dùng khí nén
* Máy nén khí ( Fusheng -Đài Loan, Sản xuất tại Việt Nam):
- Áp suất lớn nhất: 7 KG/cm2.
* Hệ thống đường ống, các van xả, van khí nén: 01 bộ.
* Vệ sinh giàn phun bằng khí nén và ngâm dầu. |
Hệ thống định lượng nhũ tương, |
* Hệ định lượng thể tích cơ khí: Gồm phao, tay đòn, kim chỉ. |
|