| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VB |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
4009 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2800 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN SCS263, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 2200 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |