Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
4100QBZL |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3298 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
9.00 - 20 /9.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng chở bùn: 2.920/2.250 x 1.530/1.350 x 960/650 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng hạ thùng rời chứa bùn (3,92 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |