| HÔNG SỐ XE CƠ SỞ |
HINO FC9JESW |
| Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
5985 |
| Khối lượng toàn bộ (kg) |
10400 |
| Tải trọng (kg) |
4220 |
| Số người (kể cả lái xe) |
3 |
| Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
6.060 x 2.250 x 2.810 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3420 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
| Động cơ |
Kiểu |
HINO J05E TE |
| Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
| Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
| Thể tích làm việc (cm3) |
5,123 |
| Công suất và tốc độ |
118KW/2500RPM |
| Loại nhiên liệu |
DIESEL |
| Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
| Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
| Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
| Tỷ số truyền |
I-8,190;II-5,072;III-2,981;IV-1,848;V- 1,343;VI-1,000; Số lùi (Reverse):7,619 |
| Công thức bánh xe |
4 x 2R |
| Cầu chủ động |
Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng |
| Lốp xe |
8.25-16-14PR (nilon) |
| (8.25R16-14PR) |
| Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
| Tỷ số truyền |
18,6 |
| Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| Nội thất |
Có radio, quạt gió( không điều hòa) |
| Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ CHUYÊN DÙNG |
Xuất sứ, năm sản xuất
|
|
Việt Nam, sản xuất 2015 |
| Thùng chứa |
Tuyến hình |
Kiểu thùng hình hộp. Tối ưu hóa năng suất nạp rác |
| Vật liệu |
Thép SS400 |
| Độ dày thành thùng (mm) |
Thành 3mm, sàn 4mm |
| Dung tích( m3) |
8 |
| Khoảng cách dầm thùng |
1000 |
| Khung xương( mm) |
Thép dập hình 3 va 4mm |
| Ray trượt |
I150, khẩu độ 1.100 mm |
| Con lăn |
Phi 160, hỗ trợ kéo, nâng hạn thùng hàng |
| Cửa hậu 1 cánh, có gioăng cao su làm kín |
| Di chuyển trên 2 bánh xe , phía đuôi thùng,cơ cấu khóa kẹp thùng chắc chắn, an toàn |
| Khóa kẹp cửa an toàn, thao tác thuận tiện |
| Nguyên lý xả rác |
Nâng thùng đổ ben |
| Hệ thống thủy lực |
Van phân phối |
Nhập khẩu của Ý, lưu lượng 90 l/p, áp suất 250 - 350 bar |
| Xy lanh xả rác nâng hạ |
Nhập khẩu của Ý |
| Xy lanh cần với |
Ống /cán nhập khẩu của Nhật mới 100%, lắp ráp trong nước |
| Bơm thủy lực pittong |
Nhập khẩu của Ý lưu lượng 63cc |
| Hệ thống điều khiển |
Đóng mở PTO hoạt động hệ chuyên dùng trên cabin |
| Điều khiển hệ thống thủy lực : Tay gạt cơ khí trên cabin |
| |
|
|
|
|