Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
BJ493ZLQ1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
80 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng hàng: 1.940/1.760 x 1.680 x 1.550 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác và xe gom rác; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |