| THÔNG SỐ XE CƠ SỞ |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8.420 x 2.430 x 3.250 |
| Chiều dài cơ sở : |
4.500 |
| Cỡ lốp: |
Trước : 10.00R – 20 |
| Sau : 10.00R – 20 |
| THÔNG SỐ PHẦN ÉP RÁC |
| Dài x Rộng x Cao (mm): |
2.960/2.880 x 2.320/2.250 x 1.860 |
| Thể tích thùng chứa rác (m3): |
12 – 14 |
| Tải trọng cho phép chở (kg): |
6.850 |
| Vật liệu sàn, vách, nóc, bàn lùa xả rác, khung xương |
Thép cường lực chuyên dụng Atos 60 nhập khẩu từ Posco Hàn Quốc |
| Vật liệu lòng máng, vách, lưỡi, bàn ép, khung xương, tay trượt tấm ép |
Thép cường lực chuyên dụng Atos 60 nhập khẩu từ Posco Hàn Quốc |
| HỆ THỐNG THUỶ LỰC |
| Xilanh thuỷ lực |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
| Bơm thuỷ lực |
Nhập khẩu Italia |
| Lưu lượng lớn nhất (rpm): |
3.500 |
| Áp xuất tối đa (Kg/cm2): |
190 |
| Khối lượng làm việc (cc) |
100 |
| Van điều khiển Thủy lực |
Nhập khẩu Italia |
| Kẹp thùng rác: |
Theo yêu cầu khách hàng |