| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÉP RÁC ÍSUZU 14 KHỐI 14M3 |
| Nhãn hiệu : |
ISUZU FVR34LE4 |
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở rác |
| Xuất xứ : |
--- |
| Thông số chung: |
|
| Trọng lượng bản thân : |
9440 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
3925 |
kG |
| - Cầu sau : |
5515 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
6330 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
3 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
15965 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7960 x 2500 x 3180 |
mm |
| Khoảng cách trục : |
4300 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
2060/1850 |
mm |
| Số trục : |
2 |
|
| Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
6HK1E4NC |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
7790 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
177 kW/ 2400 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Hệ chuyên dụng cuốn ép rác 22 khối |
Kích thước lòng thùng chở rác: 3.485/3.300 x 2.190 x 1.790 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác và xe gom rác |