HÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG THỂ CỦA XE CHUYÊN DÙNG
HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT |
NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT |
| XE CƠ SỞ |
Đơn vị tính |
ISUZU FVM34QE4- – Nguồn Gốc Nhật Bản – Lắp ráp tại Việt Nam |
| Khối lượng toàn bộ |
kg |
24000* |
| Khối lượng bản thân |
kg |
7038* |
| Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
| Thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
| Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
9710 x 2485 x 29408* |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
4965 + 1370 |
| Vệt bánh xe trước - sau |
mm |
2060 / 1850 |
| Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
| Chiều dài đầu - đuôi xe |
mm |
1250 / 2810 |
| Tên động cơ |
|
6HK1E4SC |
| Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
| Dung tích xy lanh |
cc |
7790 |
| Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
| Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
280 (206) / 2400 |
| Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
882 (90) / 1450 |
| Hộp số |
|
ES11109 - 9 số tiến & 1 số lùi |
| Tốc độ tối đa |
km/h |
88 |
| Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
24 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,2 |
| Hệ thống lái |
|
Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
| Hệ thống treo trước - sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
| Phanh trước - sau |
|
Tang trống, khí nén hoàn toàn |
| Kích thước lốp trước - sau |
|
11.00R20 |
| Máy phát điện |
|
24V-90A |
| Ắc quy |
|
12V-65AH x 2 |
| II. THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG |
| Thùng chứa |
|
| Thể tích thùng chứa |
22 m3 * |
| Kết cấu thùng chứa |
Hình vuông, Thân sau vát chéo hình thang
Có xương chạy dọc các góc thùng |
| Quy cách, vật liệu thùng chứa |
Thép hợp kim chống ăn mòn, chịu áp lực cao
Loại: Thép Perform 700 xuất xứ Đức
Mặt đáy dày 4 mm
Vách hông dày 4 mm
Vách nóc thùng dày 4 mm
Khung xương đôi thùng dày 8mm
Khung xương bao thùng 3mm
Ray dẫn hướng bàn xả dày 5mm
Mối liên kết: Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2 |