| Nhãn hiệu : |
DONGFENG DFL1311AX3 |
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
| Cơ sở sản xuất : |
Greentruck |
| Thông số chung: |
Xe nâng đầu chở máy công trình Dongfeng 4 chân |
| Trọng lượng bản thân : |
13620 |
kG |
| Phân bố : – Cầu trước : |
7330 |
kG |
| – Cầu sau : |
6290 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
16250 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
2 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11635 x 2500 x 3430 |
mm |
| Khoảng cách trục : |
|
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1860 |
mm |
| Số trục : |
4 |
|
| Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| ĐỘNG CƠ XE NÂNG ĐẦU DONGFENG 4 CHÂN |
| Nhãn hiệu động cơ: |
YC310-33 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
8424 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
228 kW/ 2200 v/ph |
| Hộp số : |
9 số tiến 1 số lùi |
| LỐP XE : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/— |
| Kích thước bánh xe trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
| HỆ THỐNG PHANH : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
| HỆ THỐNG LÁI : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cơ cấu tời kéo thủy lực, cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe. |