| Nhãn hiệu : |
HYUNDAI HD320/VL-XMTC |
|
| Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe, máy chuyên dùng |
|
| Xuất xứ : |
--- |
|
| Thông số chung: |
|
|
| Trọng lượng bản thân : |
14070 |
kG |
| Phân bố : - Cầu trước : |
8040 |
kG |
| - Cầu sau : |
6030 |
kG |
| Tải trọng cho phép chở : |
15800 |
kG |
| Số người cho phép chở : |
2 |
người |
| Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12180 x 2500 x 3140 |
mm |
| Kích thước lòng thùng hàng : |
8740 x 2500 x ---/--- |
mm |
| Khoảng cách trục : |
1700 + 4850 + 1300 |
mm |
| Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1850 |
mm |
| Số trục : |
4 |
|
| Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
| Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
| Động cơ : |
|
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
D6CA |
|
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
| Thể tích : |
12920 cm3 |
|
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
279 kW/ 1900 v/ph |
|
| Lốp xe : |
|
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
|
| Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
|
| Hệ thống phanh : |
|
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm |
|
| Hệ thống lái : |
|
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
| Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng, hạ đầu xe và cầu dẫn kiểu gập |
|