Nhãn hiệu : |
HINO XZU730L-HKFTL3/MINHHAI-CMCD |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
Xuất xứ : |
Nhật Bản |
Cơ sở sản xuất : |
Greentruck |
Thông số chung: |
Xe nâng đầu 3.5 tấn |
Trọng lượng bản thân : |
4855 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2260 |
kG |
- Cầu sau : |
2595 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3450 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7715 x 2190 x 2600 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5300 x 2190 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ xe nâng đầu Hino chở máy công trình
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh xe nâng đầu Hino Chở máy công trình
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. Hệ thống chân nâng đầu chuyên dụng bảo hành 1 năm, Xe Hino bảo hành 1 năm không giới hạn số km |
|
|
|
|