Hạng mục |
Thông số |
ĐỘNG CƠ |
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Model: YC6L350 (350HP) Europe 4
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng
Dung tích xilanh (L): 8.4, tỷ số nén: 17.5:1
Công suất định mức (kw/rpm): 250/2200
Momen xoắn định mức (Nm/rpm): 1150/1100-1400 |
HỘP SỐ |
FAST (Công nghệ Mỹ), ký hiệu 9JS150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi |
LY HỢP |
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430
Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí |
CẦU SAU |
Cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.1, Công nghệ Đức |
KHUNG CHASSIS |
Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 300x(8+5) mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 13 lá nhíp. |
HỆ THỐNG LÁI |
Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, ABS chống bó cứng phanh. Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø410×180 (mm). |
LỐP |
Lốp xe hiệu Double Coin: 12R22.5, không săm, bố thép |
CABIN |
2 giường nằm, kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, cửa điện, điều hòa làm lạnh nhanh |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm): 1800 + 3700 + 1350 + 1350
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 11.830x2500x3670
Kích thước thùng (DxRxC) (mm): 9000×2500 |
TRỌNG LƯỢNG |
Khối lượng chuyên chở cho phép (kg): 18.800
Khối lượng toàn bộ (kg): 34.000 |
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 27
Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): <10
Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất (mm): 325
Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 600 với hệ thống khóa |