Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YZ4DB1-40 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
4087 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
97 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |