PHẦN XE NỀN HINO – MODEL XZU 650 |
1 |
Loại động cơ |
|
Động cơ Diezel 4 kỳ , 4 máy thẳng hàng tubin tăng nạp , phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng hệ thống nước tuần hoàn kín |
Model |
|
N04C |
Nhiên liệu |
|
Diezel |
Dung tích xylanh |
Cm3 |
4009 |
Công suất cực đại tại vòng quay cho phép |
Kw |
100 |
Mômen xoắn cực đại tại vòng quay cho phép |
Nm |
392 |
Hộp số |
|
Tối thiểu có 05 số tiến và 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
|
Thủy lực |
Tay lái |
|
Trợ lực toàn phần, vị trí bên trái |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Tổng Tải trọng thiết kế của xe nền |
kg |
4875 |
Kích thước bao ngoài tối đa của xe và gàu (dài x rộng x cao) |
mm |
6060 x 1860 x 2710 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
Tự trọng của xe + gàu |
kg |
4680 |
Cabin |
|
Có khóa an toàn, cửa sổ có kính an toàn, trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ, đầu đĩa CD/radio AM/FM và dây an toàn |
Số người cho phép chở trong cabin, kể cả người lái |
|
03 |
Công thức bánh xe |
|
4 x 2 |
Số trục bánh xe |
|
02 |
Phụ tùng thay thế và sửa chữa |
|
01 bánh xe và 01 bộ đồ nghề |
Phần thiết Bị nâng Atom 180 VL – Nhập khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc mới 100 % lắp ráp phân phối bởi Greentruck
|
|
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
18 |
Bán kính làm việc |
m |
13,8 |
Kiểu cần |
|
Cần trượt gồm 5 đoạn vươn cần và thu cần bằng thủy lực |
Góc quay của cần:
|
|
360 độ |
Hệ thống điều khiển- truyền động của cần và trụ quay |
|
Bằng thuỷ lực, phải có 02 hệ thống điều khiển trên bệ xe
và tại đầu cần ( trên giỏ wireless) |
Giỏ nâng |
|
vật liệu thép |
Kích thước của giọ |
|
1500 x 700 x 1000 |
Tải trọng nâng |
|
200 kg |
Trang thiết bị an toàn trong giọ |
|
02 bộ dây đai an toàn sử dụng cho 02 người làm việc trên giọ, phải có vị trí để móc 02 dây an toàn |
|
|
|
|
Hệ Thống chân chống |
|
Kiểu chữ H |
|
Điều khiển |
|
Mỗi chân chống có hai hành trình vào - ra, lên - xuống độc lập điều khiển riêng (cho mỗi chân chống) bằng hệ thống điều khiển thủy lực và phải có thước nước để theo dõi cân bằng các chân chống và van an toàn. |
|
Chiều rộng lớn nhất của chân chống |
mm |
3695 |
|
Chiều rộng nhỏ nhất của chân chống khi di chuyển |
|
Trong giới hạn chiều rộng của xe |
|
Phương thức vận hành |
|
Có động cơ kéo |
|
Sức nâng |
kg |
200 |
|
Bộ gia tốc (điều khiển tốc độ động cơ) |
|
Tự động |
|
Điều khiển gàu theo phương ngang, dọc |
|
có |
|
Công tắc dừng khẩn cấp |
|
có |
|
Thiết bị kiểm tra lỗi |
|
Tại bảng điều khiển chân chống |
|
Thiết bị cố định gàu khi xe di chuyển |
|
có |
|
Hệ thống an toàn |
|
|
|
Hệ thống cân bằng giọ |
|
Tự động |
|
Hệ thống khóa liên động cần và chân chống |
|
có |
|
Điều khiển dừng khẩn cấp |
|
có |
|
Van an toàn giảm áp |
|
có |
|
Van kép điều khiển nâng,hạ chân |
|
có |
|
Van giảm áp cho bộ thủy lực |
|
Có |
|
Van điều khiển nâng cần |
|
Có |
|
Van điều khiển ra cần, thu cần |
|
Có |
|
Van điều khiển nâng hạ giỏ |
|
Có |
|
Van kiểm tra an toàn toàn bộ thiết bị |
|
Có |
|
Khóa liên động trên và dưới |
|
Có |
|
Bơm DC khẩn cấp |
|
có |
|
|
|
|
|