Giới thiệu chung |
|
Chủng loại hàng hóa |
Xe ô tô quét hút bụi đường 3m3 |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Năm sản xuất |
2019 trở lên |
Chất lượng |
mới 100% |
Thông số chính |
|
Kích thước xe quét hút |
|
Kích thước tổng thể |
|
- Chiều dài |
~ 5.700 mm |
- Chiều rộng |
~ 2.080 mm |
- Chiều cao |
~ 2.500 mm |
Chiều dài cơ sở |
3.380 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
200 mm |
Trọng lượng xe quét hút |
|
Tự trọng (khối lượng bản thân) |
~ 5.770 kg |
Tổ lái (ở cabin) |
2 người (130kg) |
Tải trọng
(khối lượng rác cho phép chở) |
~ 2.100 kg |
Tổng trọng lượng
(Khối lượng toàn bộ) |
~ 8.000 kg |
Khả năng vận hành |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
6,7 m |
Tốc độ tối đa lúc quét, hút |
12 km/h |
Chiều rộng quét tối đa |
|
- Với hoạt động của chổi chính và mở 2 chổi bên |
2.400 mm |
Xe cơ sở |
|
Xuất xứ |
hiệu Hino model XZU342L-NKMTJD3, hàng nhập khẩu Indonesia, do hãng Hino lắp ráp sản xuất |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Động cơ |
|
- Model |
(Euro IV) |
- Loại động cơ |
Diezel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
- Dung tích xy-lanh |
4.009 cc |
- Công suất lớn nhất (TC VN) |
136 PS / 2.500 vòng/phút |
- Momen xoắn cực đại (TC VN) |
390 N.m / 1.400 vòng/phút |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
Hộp số cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Tay lái bên trái, có trợ lực |
Hệ thống phanh |
|
- Phanh chính |
Phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh dừng |
Phanh tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Hệ thống treo |
|
- Trục trước |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
- Trục sau |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Thùng nhiên liệu |
100 lít |
Lốp |
|
- Trục trước |
Kiểu lốp đơn, cỡ 7.50-16 |
- Trục sau |
Kiểu lốp kép, cỡ 7.50-16 |
Cabin |
Cabin lật ra phía trước |
Hệ thống quét hút chuyên dùng |
|
Xuất xứ, nhãn hiệu |
Hiệu Bucher
Model CITYFANT30 hàng sản xuất nhập khẩu nguyên bộ từ BUCHER – Đức |
Động cơ phụ |
|
- Loại |
Hiệu Hyundai D4BB, động cơ diesel 4 xylanh thẳng hàng |
- Dung tích |
2.607 cc |
- Công suất tối đa |
36 kW (48 hp) |
Thùng chứa rác |
|
- Dung tích thùng chứa rác |
3 m3 |
- Vật liệu |
Thép không gỉ |
- Hình dáng |
Hình hộp, biên dạng cong |
- Kết cấu |
Rác, bụi sau khi được hút lên từ quạt hút sẽ được vận chuyển lên thùng chứa rác. |
- Góc đổ |
550 |
Thùng chứa nước |
|
- Dung tích thùng chứa nước |
800 lít |
- Vật liệu thùng chứa |
Thép không gỉ |
Quạt hút |
|
- Đường kính cánh quạt |
610 mm |
- Lưu lượng khí |
10.800 m3/h |
- Lực truyền động từ động cơ |
Dẫn động bằng hệ thống puly đai, tốc độ cánh quạt có thể được điều chỉnh trong cabin lái. Quạt hút được điều khiển đóng ngắt với động cơ phụ thông qua hệ thống li hợp |
Chổi tròn ở cạnh |
|
- Số lượng |
2 chiếc |
- Đường kính |
600 mm |
- Tốc độ quay chổi bên |
200 vòng / phút |
- Vận hành |
Vận hành bằng thủy lực |
Chổi chính ở giữa |
|
- Số lượng |
01 chiếc |
- Kích thước |
Ф300 x 1.000 mm |
- Vận hành |
Vận hành bằng thủy lực. Khi xe di chuyển trong trại thái quét, chổi giữa sẽ hoạt động phối hợp với 02 chổi tròn ở hai bên xe |
Miệng hút |
|
- Số lượng |
2 miệng (trái và phải) |
- Chiều rộng miệng hút |
200 mm |
Ống hút |
|
- Số lượng |
2 ống |
- Vật liệu |
Cao su tổng hợp có khung thép bên trong |
Hệ điều khiển |
|
- Điều khiển hệ thống quét |
Điều khiển độc lập, từ cabin |
Hệ thống thuỷ lực |
|
- Dung tích thùng dầu |
45 lít |
- Bơm thủy lực 1 |
Dẫn động bởi động cơ phụ |
- Bơm thủy lực 2 |
Dẫn động bằng động cơ điện hoạt động bằng bộ trích lực P.T.O |
- Hệ thống van thủy lực |
Có |
- Motor thủy lực dẫn động chổi |
Có |
Các thiết bị khác |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Radio CD |
Có |
Bình cứu hỏa |
01 chiếc |
Lốp dự phòng |
01 chiếc |
Đèn chiếu sáng phục vụ công tác hoạt động |
Có |
Đèn chớp trên nóc cabin |
Có |
Đèn chớp sau xe |
Có |
Bảo hiểm hông hai bên |
Có |
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe cơ sở |
Có |