Danh mục hàng hoá |
Yêu cầu |
Chủng loại xe |
Xe Quét đường |
Nhãn hiệu xe |
DONGFENG |
Model |
XZL5070TSL5 |
Năm sản xuất |
2017 |
Chất lượng |
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
Tổng trọng lượng theo thiết kế |
6620Kg |
Tải trọng cho phép theo thiết kế |
1670Kg |
Trọng lượng bản thân |
5110 Kg |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm |
6150x2000x2450 |
Chiều dài cơ sở |
3300 mm |
Động cơ |
|
Moden động cơ |
CY4BK551 |
Loại động cơ |
Diesel 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp |
Công suất tối đa (KW) |
75 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Các thông số khác |
|
Lốp |
7.00-16 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên (tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |
Khả năng quét hút rác |
Bề rộng quét lớn nhất |
m |
3.0 |
|
|
Tốc độ quét |
Km/h |
3~20 |
|
|
Năng suất quét lớn nhất |
m²/h |
60.000 |
|
|
Kích thước rác lớn nhất có thể quét |
mm |
110 |
tỷ trọng <2g/cm³ |
|
Góc nghiêng thùng ben khi xả rác |
º |
≥45 |
|
|
Thể tích thùng chứa rác |
m³ |
4 |
|
|
Thể tích thùng chứa nước |
l |
950 |
|
|
Khả năng di chuyển |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
100 |
|
|
Khả năng vượt dốc |
º |
30 |
|
|
Khả năng phanh |
m |
≤10 |
Phanh xe ở tốc độ 30 km/h |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
≤13.6 |
|
|
Tiêu hao nhiên liệu |
Suất tiêu hao nhiên liệu khi di chuyển |
L/100km |
≤12 |
|
|
Suất tiêu hao nhiên liệu khi quét |
L/h |
6.5 |
Ở tốc độ di chuyển 8 km/h |
|
L/10.000m² |
2.7 |
|
Tổng trọng tải |
kg |
6.400 |
|
Động cơ phụ |
động cơ |
JX493G Jiangxi Isuzu engines 4 máy, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu Diesel trực tiếp. hoặc isuzu 4JB1 JMC Isuzu |
|
Công suất |
54 - 57 Kw/360v/p |
|
Vòng tua tối đa |
2400 v/p |
|
Loại nhiên liệu |
Nhiên liệu Diesel, sử dụng chung thùng nhiên liệu với động cơ chính (100L) |
|
Hệ thống khí nén |
Loại |
Khí nén áp suất cao từ bơm ly tâm |
|
Tốc độ quay |
2600-2900 v/p |
|
Loại hộp số |
Truyền động từ đầu ra của động cơ phụ, ly hợp tự động, dây đai mảnh chữ V |
|
Hệ thống thuỷ lực |
Loại |
Điều khiển điện thuỷ lực, hoạt động độc lập |
|
Các bộ phận chính |
Bơm bánh răng, motor thuỷ lực, xi lanh thuỷ lực, van thuỷ lực, van phân phối, bơm tay... |
|
Áp suất tối đa |
14Mpa |
|
Chủng loại dầu |
Dầu thuỷ lực giảm ma sát N68 |
|
Dung tích thùng dầu |
60L |
|
Hệ thống phun nước |
Bộ phận chính |
Bơm điện, lọc nước, vòi phun, thùng nước... |
|
Hệ thống điện |
Kết cấu |
Mạng điện cơ sở, hệ thống cấp điện cho động cơ phụ, và các bộ phận khác. Tất cả đều được cấp từ ắc quy chính |
|
Hiệu điện thế |
12V |
|
Ắc quy |
12-80A.H |
|
Hệ thống quét rác |
Loại |
04 chổi xoay được đặt giữa hai cầu trước và cầu sau xe, bố trí đối xứng hai bên sườn xe, được truyền động bởi motor thuỷ lực. Chổi quét có 03 cấp tốc độ. Việc nâng hạ các chổi quét phía trước được điều khiển độc lập. Việc nâng hạ các chổi quét phía sau và miệng hút rác được điều khiển kết hợp. |
|
Kích thước chổi quét |
Φ900mm |
|
Tốc độ chổi quét |
Cấp nhanh: 110v/p; cấp trung bình: 80v/p; cấp chậm: 60v/p |
|
Góc nghiêng của chổi so với mặt đường |
Gập xuống: 4~6º, ngửa lên: 2~4º |
|
Miệng hút rác |
Loại |
Miệng thổi dạng guốc |
|
Kích thước ống hút |
Φ200mm |
|
Khe hở của guốc hút với mặt đất khi quét |
5~10mm |
|