| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
ISL9.5-315E51A |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
9460 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
226 kW/ 1900 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
| Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS1516S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 15000 kg/2,0 m và 1490 kg/25 m (tầm với lớn nhất); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |