| 1 |
Nhãn hiệu, số loại, nguồn gốc, xuất xứ, chất lượng |
| |
Nhãn hiệu, số loại |
Soosan SCS1015LS |
| |
Nguồn gốc, xuất xứ |
Cần cẩu nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc. |
| |
Chất lượng |
Mới 100% |
| |
Năm sản xuất |
Sản xuất năm 2018 |
| 2 |
Công suất lớn nhất |
12.000kg/2.0 m |
| 3 |
Bán kính làm việc tối đa |
20.7 m |
| 4 |
Chiều cao làm việc tối đa |
24.5 m |
| 5 |
Tải trọng nâng max ở tầm với min |
12.000kg/2.0m |
| 6 |
Tải trọng nâng max ở tầm với max |
1.030 kg/ 20.7 m |
| 7 |
Cơ cấu cần |
|
| |
Chiều dài cần tối đa |
23 |
| |
Vận tốc mở cần |
15.1 m / 42 giây |
| |
Tốc độ nâng cần tối đa |
00 đến 81o / 20 giây |
| |
Kiểu cần, số đoạn (đốt) |
Lục giác, thụt thù 05 đoạn, ghép kiểu ống lồng |
| 9 |
Cơ cấu tời cáp |
|
| |
Tốc độ nâng móc cẩu |
13m / phút tại khúc thứ 4 (với dây treo 4 phần) |
| |
Đường kính và chiều dài cáp |
14 mm x 100 m |
| 10 |
Cơ cấu quay |
Mô tơ thủy lực, bánh răng trụ tròn 2 tốc độ |
| |
Tầm quay |
360o Liên tục |
| |
Tốc độ quay |
2 vòng/ phút |
| 11 |
Chân chống |
|
| |
Kiểu chân chống |
Có 04 chân chống
– 02 chân trước: Ra vào lên xuống tự động bằng thủy lực 2 dòng
– 02 chân sau: Ra vào lên xuống tự động bằng thủy lực |
| |
Độ duỗi Max |
6.18 m |
| 12 |
Hệ thống thủy lực |
|
| |
Áp lực dầu |
210 Kgf/cm2 |
| 13 |
Điều kiện bảo hành |
Cần cẩu được bảo hành trong thời gian 12 tháng. |