THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG XE - XE CÓ THÙNG |
NK490SL4 |
|
Xe có thùng |
NK490SL9 |
Xe tải thùng kín |
: |
Model xe có thùng |
|
Xe tải thùng kín |
Thùng kín |
: |
Tên gọi thùng xe |
: |
Thùng kín |
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
: |
Kích thước thùng xe - Thể tích thùng xe |
: |
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
6.220 |
1.820 |
1.870 |
6.220 |
2.000 |
1.870 |
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
: |
Kích thước tổng thể xe có thùng |
: |
Dài (mm) |
Rộng (mm) |
Cao (mm) |
7.960 |
1.960 |
2.950 |
7.960 |
2.140 |
2.950 |
4.995 |
: |
Tổng tải trọng xe có thùng (kg) |
: |
4995 |
1.750 - 1.490 (theo yêu cầu) |
: |
Tải trọng xe có thùng (kg) |
: |
1650 - 1.490 (theo yêu cầu) |
Tiêu chuẩn VM. Chất lượng đồng đều. Vật tư thùng xe được cung cấp bởi các nhà sản xuất uy tín trong, ngoài nước. Được kiểm soát bởi hệ thống quản lý chất lượng ISO. |
|
Mô tả sơ bộ thùng xe |
|
Tiêu chuẩn VM. Chất lượng đồng đều. Vật tư thùng xe được cung cấp bởi các nhà sản xuất uy tín trong, ngoài nước. Được kiểm soát bởi hệ thống quản lý chất lượng ISO. |
Hàn thùng Robot trên đồ gá chuyên dùng. |
: |
- Thùng xe |
: |
Hàn thùng Robot trên đồ gá chuyên dùng. |
Vách ngoài chấn sóng Inox, một lớp. Sàn sắt phẳng. |
: |
- Vách/ Sàn thùng xe |
: |
Vách ngoài chấn sóng Inox, một lớp. Sàn sắt phẳng. |
Sắt thép chuyên dùng. Đà dọc U đúc. Đà ngang theo cung sinh. |
: |
- Sắt thép/ tay khóa… |
: |
Sắt thép chuyên dùng. Đà dọc U đúc. Đà ngang theo cung sinh. |
Bắn cát làm sạch - Sơn tĩnh điện bột - Sấy 140 độ. |
: |
- Sơn: tĩnh điện |
: |
Bắn cát làm sạch - Sơn tĩnh điện bột - Sấy 140 độ. |
- Khóa cửa kiểu Hàn Quốc |
|
Option của thùng xe |
: |
- Khóa cửa kiểu Hàn Quốc |
- Khác: |
- Khác: |
Thông số thùng xe là tiêu chuẩn của VM. Dựa trên hồ sơ chứng nhận chất lượng của cơ quan đăng kiểm nhà nước về chất lượng. |