MODEL |
FN129M4 |
KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT |
|
Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight |
kg |
12.990 |
Khối lượng bản thân/ Kerb weight |
kg |
3.200 |
KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) |
OAL x OW x OH |
mm |
'7.940 x 2.180 x 2.500 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
WB |
mm |
4.500 |
Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track |
AW/ CW |
mm |
1.680/ 1.670 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION |
|
Model động cơ/ Engine model |
Isuzu |
|
4HK1-TCG40 |
Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity |
|
cm3 |
5.193 |
Công suất cực đại/ Max output |
|
(Kw (ps)/rpm) |
198 (139kw)/ 2.600 |
Hộp số/ Transimision |
Isuzu |
|
MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS |
|
Số chỗ ngồi/ Seaters |
chỗ |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity |
Lít |
100 |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
Phanh thủy lực 02 dòng, trợ lực thủy lực. Kiểu tang trống. Phanh khí xả. |
Hệ thống lái/ Steering system |
|
Tay lái trợ lực |
Ắc quy/ Battery |
|
24V-2 bình |
Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires |
|
8.25-20/ 18PR |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD |
|
Radio Cassette |
|
Có |
Kính chỉnh điện/ Power window |
|
Có |
Máy lạnh/ A-conditional |
|
Tiêu chuẩn |
Cabin lật/ Titling cabin |
Isuzu |
Tiêu chuẩn |
Dây chờ lắp đặt GPS |
|
Tiêu chuẩn |
Khóa thùng dầu/ Oil tank locker |
Isuzu |
Tiêu chuẩn |
- Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. |