HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT |
Thông số chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô chở bùn |
Nhãn hiệu, số loại |
DONGFENG |
Xuất xứ xe cơ sở |
Trung Quốc |
Năm sản xuất |
2021 |
Chất lượng |
Mới 100% |
Màu sắc |
Trắng |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Số người cho phép chở |
03 người |
Xe cơ sở |
DONGFENG (Euro5) nhập khẩu chassy năm 2021, mới 100% |
Trọng lượng |
|
Tổng tải trọng thiết kế |
10.600 kg |
Tự trọng |
5.855 kg (*) |
Tải trọng cho phép chở |
4.500 Kg (*) |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
3.800 mm |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
7160 x 2.180 x 3.300 mm (*) |
Engine/Động cơ |
Model |
4DX23-140E5 |
Loại |
Động cơ Diesel , 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
Công suất cực đại |
105 kW- (2.800 vòng/phút) round/minute |
Dung tích xylanh |
3857 ml |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro5 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Hộp số |
Model |
WLY6TS55B |
Loại |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Loại trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
8.25R20 |
Tốc độ cực đại |
80 Km/h |
Khả năng vượt dốc |
33.6 Tan(%) |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá |
Thùng nhiên liệu |
200 L |
Tính năng khác |
|
Phanh khí xả |
Có |
Phanh đỗ |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng |
Điều hoà không khí |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG CHỞ BÙN |
Sản xuất lắp ráp tại Greentruck, Năm 2021 – mới 100% |
Thùng chứa |
|
Dung tích thùng chứa |
~ 4.5 m3, Đã bao gồm nắp đậy thùng |