THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỮA CHÁY 4 KHỐI THACO OLLIN 500-E4-CS
 |
| STT |
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
| I. |
THÔNG TIN CHUNG |
XE CHỮA CHÁY |
| 1 |
Hàng hóa |
Xe chữa cháy |
| 2 |
Model |
Thaco Ollin 500-E4-CS |
| 3 |
Số loại |
Thaco Ollin 500-E4-CS |
| 4 |
Nước lắp ráp |
Việt Nam |
| 5 |
sản xuất |
2020 mới 100% chưa qua sử dụng |
| 6 |
Dung tích téc nước |
4000 lít |
| 7 |
Bơm chữa cháy |
MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE |
| II. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Xe Cơ sở Thaco Ollin 500-E4-CS |
| 1 |
Động cơ |
| 1.1. |
Model |
YZ4DA2-40 |
| 1.2. |
Loại |
Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, Tăng áp |
| 1.3. |
Công suất lớn nhất |
83 kW /2.900 vòng/phút |
| 1.4. |
Mômen xoắn lớn nhất |
320 N.m /1.200 -1600vòng/phút |
| 1.5. |
Đường kính x hành trình piston |
102 x 112 mm |
| 1.6. |
Thể tích làm việc(cm3) |
3660 cm3 |
| 1.7. |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
10.000 |
| 1.8. |
Công thức bánh xe |
4×2 |
| 1.9. |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
| 1.10. |
Tay lái |
Bên trái, loại trục vít ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi được độ nghiêng và chiều cao. |
| 1.11. |
Số chỗ ngồi trong cabin |
3 chỗ ngồi |
| 2 |
Kích thước |
| 2.1 |
Chiều dài tổng (mm) |
5.920 mm |
| 2.2 |
Chiều rộng tổng (mm) |
2.075 mm |
| 2.3 |
Chiều cao tổng (mm) |
2.290 mm |
| 2.4 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3360 mm |
| 2.5 |
Vệt bánh trước (mm) |
1.730 mm |
| 2.6 |
Vệt bánh sau (mm) |
1.590 mm |
| 2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 mm |
| 3 |
Khả năng hoạt động |
| 3.1 |
Vận tốc lớn nhất (km/h) |
90 km/h |
| 3.2 |
Khả năng vượt dốc (%) |
24 % |
| 3.3 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
8,4 m |
| 4 |
Hệ thống treo |
| 4.1 |
Giảm sóc trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| 4.2 |
Giảm sóc sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| 4.3 |
Hệ thống phanh |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
| 4.4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
80 lít |
| 4.5 |
Cỡ lốp |
7.50-16 |
| III. |
PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
| 1 |
Téc chứa nước |
Sản xuất tại Việt Nam |
| 1.1 |
Kiểu dáng |
Dạng vuông trấn định hình |
| 1.2 |
Chiều dài téc nước (mm) |
3.500 mm |
| 1.3 |
Chiều rộng téc nước (mm) |
1.450 mm |
| 1.4 |
Chiều cao téc nước (mm) |
1.100 mm |
| 1.5 |
Bề dày của thân téc (mm) |
3 mm |
| 1.6 |
Bề dầy của đầu téc (mm) |
4 mm |
| 1.7 |
Vật liệu chế tạo xitéc |
Thép Perform, chống ăn mòn, nhập khẩu từ Đức |
| 2 |
Bơm Cứu hỏa |
MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE Nhật bản |
| 2.1 |
Trọng lượng |
MODEL |
MÁY BƠM TOHATSU-VC82ASE |
| D x R x C (mm) |
742 x 682 x 760 |
| Trọng lượng |
94kg |
| 2.2 |
Động cơ |
Kiểu |
Động cơ xăng làm mát |
| Dung tích xylanh |
746cc |
| Công suất tối đa |
40.5kW |
| Tiêu hao nhiên liệu |
18l/h |
| Hệ thống đánh lửa |
Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
| Nhiên liệu động cơ |
Xăng pha nhớt 30/1 |
| Hệ thống khởi động |
Khởi động đề và tay |
| Đèn chiếu sáng |
12V – 35W |
| Đèn điều khiển |
12V – 3.4W |
| Dung lượng ắc quy |
12V – 16Ah/5h |
| 2.3 |
Bơm |
Kiểu |
Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
| Khớp nối cửa xả |
Tiêu chuẩn JIS-B-9912 |
| Lưu lượng tối đa |
129 m3/h |
| Đẩy cao tối đa |
110m |
| Chiều cao hút tối đa |
9m |