| THÔNG TIN CHUNG |
XE CHỮA CHÁY |
| Model |
Thaco Ollin700C-CS |
| Năm sản xuất |
2018, mới 100% |
| Dung tích téc nước |
6.500 lít |
| Công suất bơm tối đa của máy bơm nước |
1.420 lít/phút |
| Xe cơ sở |
Thaco Ollin700C-CS |
| Động cơ |
YZ4105ZLQ,Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mátkhí nạp |
| Công suất lớn nhất |
90 kW /2.800 vòng/phút |
| Mômen xoắn lớn nhất |
350 N.m /1.600 vòng/phút |
| Đường kính x hành trình piston |
105 x 118 mm |
| Dung tích xi lanh (cc) |
4.087 cc |
| Trọng lượng toàn bộ (kg) |
12.240 |
| Công thức bánh xe |
4x2 |
| Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
| Tay lái |
Bên trái, loại trục vít ốc bi tuần hoàn, trợ lực, thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể, thay đổi được độ nghiêng và chiều cao. |
| Số chỗ ngồi trong cabin |
3 chỗ ngồi |
| Kích thước tổng thể |
7.400 x 2.275 x 2.470 mm |
| Chiều dài cơ sở |
4.200 mm |
| Vệt bánh trước |
1.665 mm |
| Vệt bánh sau |
1.630 mm |
| Khoảng sáng gầm xe |
220 mm |
| Vận tốc lớn nhất (km/h) |
100 km/h |
| Khả năng vượt dốc (%) |
28 % |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
9 m |
| Giảm sóc trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| Giảm sóc sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
| Hệ thống phanh |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
120 lít |
| Cỡ lốp |
8.25 -16 |
| PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
|
| 1. Téc chứa nước |
|
| Kiểu dáng |
Dạng elíp, đáy cong |
| Kích thước téc nước (DxRxC) |
4.300 x 1.800 x 1.100 mm |
| Bề dày của thân téc |
3 mm |
| Bề dầy của đầu téc |
4 mm |
| 2. Bơm Cứu hỏa |
Xuất xứ: Shibaura-Nhật bản |
| Model |
FT-500A |
| Công suất điện năng |
Loại bơm xách tay được cố định trên sàn phía sau xe, có thể tháo dời di chuyển trong địa hình phức tạp như ngõ nhỏ. |
| Công suất bơm |
0.5 MPa-1.420 lít/phút - 1.0 MPa-900 lít/phút |
| Hoạt động |
Bơm được gắn đồng bộ với động cơ xăng 2 kỳ và được làm mát bằng khí |
| Bơm chân không |
Loại lệch tâm, 4 cánh, cánh bơm làm bằng các bon cường độ cao
Chiều sâu hút: 9m |
| Đường ống hút nước |
Loại ống nhựa có gân chịu lực, có giỏ lọc rác
Số lượng: 4 ống x 3 m x f 75 mm |
| Họng hút nước |
01 họng hút cố định 75mm |
| Họng xả nước |
02 họng xả cố định 65mm |
| Họng tiếp nước |
01 họng tiếp nước cố định 65mm |
| Lăng súng trên nóc xe |
Model: Model SL-23NB
Xuất xứ: SHILLA-Korea
Lưu lượng đầu phun: 1130 lít/phút |
| Khoang chứa bơm và thiết bị |
sau xe |
| Thiết bị cứu hỏa |
Loại ống mềm, bằng sợi có tráng cao su đặc biệt, có cút nối nhanh cứu hỏa tiêu chuẩn ở cả hai đầu ống
-04 cuộn vòi B x 20 m x Ф50mm
-02 lăng A
-02 lăng B
-01 ba chạc và một số khớp nối tiêu chuẩn |
| Đèn ưu tiên hiệu Patlite có tích hợp loa phóng thanh, còi hú. |
Hiệu Nhật Bản – Sản xuất tại Indonesia |