Xe chữa cháy Hino 7,5 khối được thiết kế trên nền xe tải HINO FG8JJ7A với dung tích xi téc chứa nước 7,5 khối (7500 lít). Xe chữa cháy cứu hỏa Hino 7,5 khối được trang bị bơm Shibaura Nhật Bản cùng các trang thiết bị chữa cháy tiêu chuẩn.
Ngoài ra với mẫu thiết kế xe chữa cháy Hino 7,5 khối đặc biệt này khách hàng có thể yêu cầu trang bị thêm hệ thống phun nước rửa đường giúp chiếc xe hoạt động đa năng, tăng hiệu quả.
Hình ảnh xe chữa cháy Hino 7,5 khối
Xe chữa cháy HINO FG8JJ7A với dung tích bồn xi téc chứa nước 7,5 khối thiết kế đơn giản, dễ vận hành phù hợp sử dụng để trang bị cho các khu công nghiệp, khu sản xuất, sân bay, bến cảng … |
Thông số kỹ thuật xe chữa cháy Hino 7,5 khối |
Nhãn hiệu : |
HINO FG8JJ7A-A |
Loại phương tiện : |
Ô tô chữa cháy |
Thông số chung: |
Xe cứa hỏa chữa cháy Hino 7,5 khối |
Trọng lượng bản thân : |
7705 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
3765 |
kG |
– Cầu sau : |
3940 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7360 x 2500 x 3280 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4330 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Phần chuyên dùng : |
Kích thước bao xi téc: 3.470/3.170 x 2.300 x 1.250 mm; – Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (7500 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các trang thiết bị chữa cháy khác kèm theo xe. |