Thông số kỹ thuật cơ bản của móc chở cám thức ăn chăn nuôi |
Tên sản phẩm |
Móc chở cám thức ăn chăn nuôi |
Tổng khối lượng (Kg) |
40000 |
Khối lượng tải định mức (Kg) |
27400 |
Trọng lượng lề đường (Kg) |
12600 |
Thông số kỹ thuật lốp |
12R22.5 12PR |
Thể tích bể (m3) |
57,5 |
Kích thước (mm) |
13000 × 2550 × 3998 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
7130 + 1310 + 1310 |
Cấu hình xi téc |
Vật liệu móc |
Thép Q345 hoặc SS400 dày 4mm, hình trụ tròn chia làm 12 khoang |
Của nhận hàng |
12 cửa riêng biệt van DN65 |
Hệ thống xả |
Máy thổi khí công suất 12m3 khí/phút |
Máy nén |
Nhập khẩu 100%, hoát động từ động cơ phụ ( tùy trọn: cơ khí hoặc điện) |
Thời gian xả |
>= 46m3/h |
Hiệu suất |
Tỷ lệ lát cám 0% |
Hệ thống đóng mở van |
Được điều khiển bằng khí nén, cửa xả đường kính 114mm |
Chiều ra hàng |
20m tính từ cả xả |
Sơn và màu sơn |
Sơn 3 lớp, màu sơn theo yêu cầu cảu khách hàng |