Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
ISF3.8S4R168 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
125 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng hàng: 6.550/6.050 x 1.990 x 1.990 mm; - Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 13,5 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và máy bơm khí xả thức ăn chăn nuôi; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |