| Tên model (Model name) |
Xe chở rác |
| Màu sắc (Color ) |
Xanh lá cây / Vàng cam hoặc Mạ kẽm |
| Kích thước tổng thể (Size) |
2650x1035x1295 (mm) |
| Vật liệu chính (Material) |
Thép hộp dày 2,5mm |
| Dung tích thùng (Body volume) |
500 Lít |
| Kiểu mo-tơ (Motor type) |
48V-1000W |
| Kiểu ac-quy (Battery type) |
48V-20Ah |
| Thời gian sạc đầy (Charging time) |
6-8 giờ |
| Tốc độ tối đa (Max speed) |
40 km/h |
| Khả năng lên dốc (Climbing ability) |
25 degree |
| Sức chở tối đa (Max load capacity) |
≤ 650 kg |