| Động cơ : |
| Nhãn hiệu động cơ: |
4A1-68C40 |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : |
1809 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
50 kW/ 3200 v/ph |
| Lốp xe : |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
6.00 - 15 /6.00 - 15 |
| Hệ thống phanh : |
|
| Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng rác: 2.335 x 1.500/1.330 x 1.225 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng rác (4,2 m3); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |