UA-203851857-1

Xe tải thùng 4 chân Isuzu - Xe tải Isuzu Vm (8x4) FV330

Xe tải thùng 4 chân Isuzu - Xe tải Isuzu Vm (8x4) FV330
 Giá tham khảoLiên hệ
 Hãng xeXe tải Isuzu - Vĩnh Phát
 Mã xe Xe tải thùng 4 chân Isuzu - Xe tải Isuzu Vm (8x4) FV330
 Trạng tháiLiên hệ
  • Công ty CP ô tô chuyên dùng Green Việt Nam
  • Showroom+ xưởng : Km1+300, QL3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
  • Nhà máy sản xuất xe chuyên dùng : Cụm KCN ô tô Nguyên Khê , Đông Anh
  • Nhà máy sản xuất xe môi trường: KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh
  • VPGD : Greenpark, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 089.869.4444  Phụ trách ô tô chuyên dùng 
  • http://greentruck.vn/ckfinder/userfiles/images/image-20210811112447-10.png : 094.1986.222  Phụ trách thùng rác, xe gom rác
  • Điện thoại/fax : 0243.991.5225 
  • Email : Greentruck.jsc@gmail.com

Đánh giá Xe tải thùng 4 chân Isuzu - Xe tải Isuzu Vm (8x4) FV330

 MODEL   FV330 
 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT   
 Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   30.000 
 Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   9.800 
 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION   
 Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm  11.750 x 2.500 x 3.025
 Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm  1.850 + 5.060 + 1.430
 Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  2.060/ 1.855
 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION   
 Model động cơ/ Engine model   Isuzu      6UZ1-TCG40 
 Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity     cm3   9.839 
 Công suất cực đại/ Max output     (Kw (ps)/rpm)   350 (257kw)/ 2000 
 Hộp số/ Transimision    Isuzu     9JS150TA-B - FAST
 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS   
 Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                              3  
 Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                           100  
 Hệ thống phanh/ Brake system     Phanh thủy lực 02 dòng, trợ lực thủy lực. Kiểu tang trống. Phanh khí xả. 
 Hệ thống lái/ Steering system     Tay lái trợ lực 
 Ắc quy/ Battery     24V-2 bình 
 Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires     295/80 R22.5 
 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD   
 Radio Cassette     Có 
 Kính chỉnh điện/ Power window     Có 
 Máy lạnh/ A-conditional     Tiêu chuẩn 
 Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Dây chờ lắp đặt GPS     Tiêu chuẩn 
 Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 

Nhận xét
Bản quyền thuộc về Greentruck.vn .
Zalo