MODEL |
FV330 |
|
KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT |
|
Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight |
kg |
30.000 |
Khối lượng bản thân/ Kerb weight |
kg |
9.800 |
KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H) |
OAL x OW x OH |
mm |
11.750 x 2.500 x 3.025 |
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase |
WB |
mm |
1.850 + 5.060 + 1.430 |
Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track |
AW/ CW |
mm |
2.060/ 1.855 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION |
|
Model động cơ/ Engine model |
Isuzu |
|
6UZ1-TCG40 |
Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity |
|
cm3 |
9.839 |
Công suất cực đại/ Max output |
|
(Kw (ps)/rpm) |
350 (257kw)/ 2000 |
Hộp số/ Transimision |
Isuzu |
|
9JS150TA-B - FAST |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS |
|
Số chỗ ngồi/ Seaters |
chỗ |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity |
Lít |
100 |
Hệ thống phanh/ Brake system |
|
Phanh thủy lực 02 dòng, trợ lực thủy lực. Kiểu tang trống. Phanh khí xả. |
Hệ thống lái/ Steering system |
|
Tay lái trợ lực |
Ắc quy/ Battery |
|
24V-2 bình |
Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires |
|
295/80 R22.5 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD |
|
Radio Cassette |
|
Có |
Kính chỉnh điện/ Power window |
|
Có |
Máy lạnh/ A-conditional |
|
Tiêu chuẩn |
Cabin lật/ Titling cabin |
Isuzu |
Tiêu chuẩn |
Dây chờ lắp đặt GPS |
|
Tiêu chuẩn |
Khóa thùng dầu/ Oil tank locker |
Isuzu |
Tiêu chuẩn |
- Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. |
- VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. |